dòng điện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dòng điện+
- Electric current
- Dòng điện một chiều
Direct current
- Dòng điện xoay chiều
Alternative current
- Dòng điện một chiều
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dòng điện"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dòng điện":
dương gian đương nhiên - Những từ có chứa "dòng điện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
streamy current lineage stream monoclonal carmelite lengthy river drop line friar more...
Lượt xem: 686